Có 1 kết quả:

日夜 rì yè ㄖˋ ㄜˋ

1/1

rì yè ㄖˋ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày đêm, ngày và đêm

Từ điển Trung-Anh

(1) day and night
(2) around the clock